Có 2 kết quả:
栀子花 zhī zi huā ㄓ ㄏㄨㄚ • 梔子花 zhī zi huā ㄓ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cape jasmine (Gardenia jasminoides)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cape jasmine (Gardenia jasminoides)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh